追い風
おいかぜ おいて「TRUY PHONG」
☆ Danh từ
Gió xuôi chiều; gió thuận chiều
追
い
風
で
飛行機
が30
十分早
く
着
いた。
Do gió xuôi chiều nên máy bay đã đến sớm 30 phút. .

Từ trái nghĩa của 追い風
追い風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追い風
追風 おいかぜ
tailwind; cơn gió rõ ràng hoặc thuận lợi
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
追い追いに おいおいに
dần dần, từ từ
追い肥 おいごえ
(thêm) phân bón thêm hoặc phân bón
音追い おとおい
dụng cụ dò âm thanh
長追い ながおい
sự theo đuổi lâu dài.
後追い あとおい
đi theo người nào đó; bắt chước hành vi hay tác phẩm của ai đó