Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
追分 おいわけ
đào con đường
区分的関数 くぶんてきかんすう
hàm số từng mảnh
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
機関 きかん
cơ quan