追加記録型cd
ついかきろくかたCD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.

追加記録型cd được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追加記録型cd
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
追加記号 ついかきごう
dấu cộng "+"
追録 ついろく
Tái bút; phụ lục.
追記型光ディスク ついきがたひかりディスク
đĩa quang kiểu đọc trực tiếp sau khi ghi
記録 きろく
ký
追加 ついか
sự thêm vào