追及する
ついきゅう「TRUY CẬP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Điều tra
飛行機没落事故
の
原因
が
激
しく
追及
された。
Nguyên nhân của vụ tai nạn rơi máy bay đang được điều tra gắt gao. .

Bảng chia động từ của 追及する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追及する/ついきゅうする |
Quá khứ (た) | 追及した |
Phủ định (未然) | 追及しない |
Lịch sự (丁寧) | 追及します |
te (て) | 追及して |
Khả năng (可能) | 追及できる |
Thụ động (受身) | 追及される |
Sai khiến (使役) | 追及させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追及すられる |
Điều kiện (条件) | 追及すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追及しろ |
Ý chí (意向) | 追及しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追及するな |