Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 追廻 (横手市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追手 おいて おって
người đuổi theo đề cố gắng bắt một người bỏ chạy (kẻ thù hoặc tội phạm)
横手 よこて よこで
đứng bên; beside
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
追い手 おいて
Người đuổi theo, người đánh đuổi
追っ手 おって
Người đuổi theo; người săn đuổi, người truy nã.. (ai)
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama