追捕
ついぶ ついふ ついふく ついほ「TRUY BỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự truy đuổi

Bảng chia động từ của 追捕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追捕する/ついぶする |
Quá khứ (た) | 追捕した |
Phủ định (未然) | 追捕しない |
Lịch sự (丁寧) | 追捕します |
te (て) | 追捕して |
Khả năng (可能) | 追捕できる |
Thụ động (受身) | 追捕される |
Sai khiến (使役) | 追捕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追捕すられる |
Điều kiện (条件) | 追捕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追捕しろ |
Ý chí (意向) | 追捕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追捕するな |
追捕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追捕
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
追って捕まえる おってつかまえる
rượt
だ捕 だほ
sự bắt giữ, sự giành được; sự chiếm đoạt, sự chiếm lấy
捕虜 ほりょ
tù binh
捕手 ほしゅ
người bắt bóng
捕囚 ほしゅう ほ しゅう
sự giam cầm