追行
ついこう ついくだり「TRUY HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự theo đuổi; mang ngoài

Bảng chia động từ của 追行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追行する/ついこうする |
Quá khứ (た) | 追行した |
Phủ định (未然) | 追行しない |
Lịch sự (丁寧) | 追行します |
te (て) | 追行して |
Khả năng (可能) | 追行できる |
Thụ động (受身) | 追行される |
Sai khiến (使役) | 追行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追行すられる |
Điều kiện (条件) | 追行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追行しろ |
Ý chí (意向) | 追行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追行するな |
追行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追行
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
追善興行 ついぜんこうぎょう
chương trình tưởng niệm, chương trình được thực hiện để tưởng nhớ một diễn viên đã qua đời, chẳng hạn như trong Kabuki
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)