追蹤
ついしょう「TRUY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đuổi theo, truy đuổi, theo dõi, rình rập

Bảng chia động từ của 追蹤
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追蹤する/ついしょうする |
Quá khứ (た) | 追蹤した |
Phủ định (未然) | 追蹤しない |
Lịch sự (丁寧) | 追蹤します |
te (て) | 追蹤して |
Khả năng (可能) | 追蹤できる |
Thụ động (受身) | 追蹤される |
Sai khiến (使役) | 追蹤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追蹤すられる |
Điều kiện (条件) | 追蹤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追蹤しろ |
Ý chí (意向) | 追蹤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追蹤するな |