Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
退化 たいか
thoái hoá.
退学 たいがく
sự bỏ học.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
物理/化学/数学 ぶつり/かがく/すうがく
Vật lý/hóa học/toán học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa