退学処分
たいがくしょぶん「THỐI HỌC XỨ PHÂN」
☆ Danh từ
Sự đuổi đi (từ trường học)

退学処分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 退学処分
退校処分 たいこうしょぶん
sự đuổi học
退学 たいがく
sự bỏ học.
処分 しょぶん
sự giải quyết; sự bỏ đi; sự phạt; sự tống khứ đi; sự trừng phạt.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
出処進退 しゅっしょしんたい
quá trình hành động của một người
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.