Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 退屈な部屋
退屈な たいくつな
buồn chán.
退屈 たいくつ
mệt mỏi; chán chường; buồn tẻ; chán ngắt
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
退部 たいぶ
sự rời câu lạc bộ
理屈屋 りくつや
người hay chơi chữ, người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện
屈曲部 くっきょくぶ
khuỷu; tạo dáng khuỷu cong xuống
退屈する たいくつ
cảm thấy mệt mỏi; cảm thấy chán chường; cảm thấy buồn tẻ; cảm thấy chán ngắt
退屈凌ぎ たいくつしのぎ
giết thời gian