Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
退屈 たいくつ
mệt mỏi; chán chường; buồn tẻ; chán ngắt
バラのはな バラの花
hoa hồng.
退屈な たいくつな
buồn chán.
退屈しのぎ たいくつしのぎ
giết thời gian, xua tan sự nhàm chán
退屈する たいくつ
cảm thấy mệt mỏi; cảm thấy chán chường; cảm thấy buồn tẻ; cảm thấy chán ngắt
退屈凌ぎ たいくつしのぎ
giết thời gian
ケシの花 けしのはな
hoa anh túc.
梅の花 うめのはな
hoa mơ