一時凌ぎ
いちじしのぎ「NHẤT THÌ LĂNG」
Đã qua 1 thời

Từ đồng nghĩa của 一時凌ぎ
noun
一時凌ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一時凌ぎ
凌ぎ しのぎ
việc vượt qua, ứng phó với khó khăn; cách vượt qua, ứng phó với khó khăn
口凌ぎ くちしのぎ
sống lay lất; sống tạm bợ
凌ぎ場 しのぎば しのぎじょう
chỗ ẩn náu; chỗ nương tựa
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
暑さ凌ぎ あつさしのぎ
sự tránh nóng; cách tránh nóng
退屈凌ぎ たいくつしのぎ
giết thời gian
当座凌ぎ とうざしのぎ
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời
一時しのぎ いちじしのぎ
biện pháp tạm thời; giải pháp tạm thời; sự khắc phục tạm thời; sự khắc phục trước mắt