退席
たいせき「THỐI TỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rời bỏ một có cái ghế

Bảng chia động từ của 退席
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 退席する/たいせきする |
Quá khứ (た) | 退席した |
Phủ định (未然) | 退席しない |
Lịch sự (丁寧) | 退席します |
te (て) | 退席して |
Khả năng (可能) | 退席できる |
Thụ động (受身) | 退席される |
Sai khiến (使役) | 退席させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 退席すられる |
Điều kiện (条件) | 退席すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 退席しろ |
Ý chí (意向) | 退席しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 退席するな |
退席 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 退席
席 せき
chỗ ngồi.
席外 せきがい
rời khỏi chỗ ngồi
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
碁席 ごせき
đi là câu lạc bộ
配席 はいせき
chỗ ngồi
会席 かいせき
chỗ hội họp; ghế cho mọi người ngồi nhóm họp; món ăn cho người dự tiệc
残席 ざんせき
ghế trống
ボックス席 ボックスせき
Ghế hộp, kiểu chỗ ngồi quây riêng tách biết với bàn khác trong nhà hàng hoặc kiểu 2 ghế đối diện trên tàu điện...