送り倒し
おくりたおし「TỐNG ĐẢO」
☆ Danh từ
Đứng sau phía mông đối thủ và đẩy họ ngã

送り倒し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送り倒し
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
寄り倒し よりたおし
kỹ thuật trong tư thế hai bên nắm khố nhau, đẩy ngã đối thủ ra khỏi sàn
送り おくり
gửi