Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 送り吊り落とし
吊り落とし つりおとし
kỹ thuật nâng cơ thể đối phương từ phía trước và thả người tại chỗ
送り吊り出し おくりつりだし
kỹ thuật đi ra phía sau đối thủ, nâng cơ thể đối phương và đi ra khỏi sàn đấu
送り引き落とし おくりひきおとし
kỹ thuật kéo từ phía sau
切り落とし きりおとし
leftover pieces (when slicing meat, fish, cake, etc.), end pieces
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
吊り つり
tải trọng cần cẩu
吊り出し つりだし
kỹ thuật nâng đối thủ lên không bằng cách nhấc đai (sumo).
吊り手 つりて つりしゅ
túm cổ áo đối phương trong judo