送像
そうぞう「TỐNG TƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Truyền tải

Bảng chia động từ của 送像
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 送像する/そうぞうする |
Quá khứ (た) | 送像した |
Phủ định (未然) | 送像しない |
Lịch sự (丁寧) | 送像します |
te (て) | 送像して |
Khả năng (可能) | 送像できる |
Thụ động (受身) | 送像される |
Sai khiến (使役) | 送像させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 送像すられる |
Điều kiện (条件) | 送像すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 送像しろ |
Ý chí (意向) | 送像しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 送像するな |
送像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送像
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.