Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 送球ボーイズ
ボーイズラブ ボーイズ・ラブ
comics or novels about male homosexuality, targetted at young women
送球 そうきゅう
Môn bóng ném
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
悪送球 あくそうきゅう
cú ném lỗi
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.