Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 送足払
足払い あしばらい
Kỹ thuật ngáng chân đối thủ trong Nhu Đạo
送り足 おくりあし
bước ra khỏi võ đài trong khi đưa đối thủ qua khỏi vòng
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn