逃がす
にがす「ĐÀO」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để mất; để tuột mất
私
はせっかくの
チャンス
を
逃
がした
Tôi đã để tuột mất một cơ hội hiếm có.
Lọt
Thả; phóng thích
彼女
はその
小鳥
を
逃
がしてやった。
Cô ấy thả con chim nhỏ ra. .

Từ đồng nghĩa của 逃がす
verb
Từ trái nghĩa của 逃がす
Bảng chia động từ của 逃がす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逃がす/にがすす |
Quá khứ (た) | 逃がした |
Phủ định (未然) | 逃がさない |
Lịch sự (丁寧) | 逃がします |
te (て) | 逃がして |
Khả năng (可能) | 逃がせる |
Thụ động (受身) | 逃がされる |
Sai khiến (使役) | 逃がさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逃がす |
Điều kiện (条件) | 逃がせば |
Mệnh lệnh (命令) | 逃がせ |
Ý chí (意向) | 逃がそう |
Cấm chỉ(禁止) | 逃がすな |