弁が立つ
べんがたつ「BIỆN LẬP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Có khiếu ăn nói

Bảng chia động từ của 弁が立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弁が立つ/べんがたつつ |
Quá khứ (た) | 弁が立った |
Phủ định (未然) | 弁が立たない |
Lịch sự (丁寧) | 弁が立ちます |
te (て) | 弁が立って |
Khả năng (可能) | 弁が立てる |
Thụ động (受身) | 弁が立たれる |
Sai khiến (使役) | 弁が立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弁が立つ |
Điều kiện (条件) | 弁が立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 弁が立て |
Ý chí (意向) | 弁が立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 弁が立つな |
弁が立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁が立つ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
フラグが立つ フラグがたつ
được gắn cờ
背が立つ せがたつ
to have one's feet reach the bottom (e.g. when standing in water)
キャラが立つ キャラがたつ
to have a well-defined character (of video game, anime, etc. character), to stand out as a character
気が立つ きがたつ
háo hức, hưng phấn
口が立つ くちがたつ
giỏi hùng biện, giỏi thuyết trình
年が立つ としがたつ
bước sang năm mới