見逃す
みのがす「KIẾN ĐÀO」
Bỏ quên
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua.

Từ đồng nghĩa của 見逃す
verb
Bảng chia động từ của 見逃す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見逃す/みのがすす |
Quá khứ (た) | 見逃した |
Phủ định (未然) | 見逃さない |
Lịch sự (丁寧) | 見逃します |
te (て) | 見逃して |
Khả năng (可能) | 見逃せる |
Thụ động (受身) | 見逃される |
Sai khiến (使役) | 見逃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見逃す |
Điều kiện (条件) | 見逃せば |
Mệnh lệnh (命令) | 見逃せ |
Ý chí (意向) | 見逃そう |
Cấm chỉ(禁止) | 見逃すな |