Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逃亡生活 とうぼうせいかつ
cuộc sống lưu vong
亡命 ぼうめい
lưu vong
亡命者 ぼうめいしゃ
người tị nạn
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
生活 せいかつ
cuộc sống
生命 せいめい
bản mạng
亡命する ぼうめい
lưu vong; tha hương
政治亡命 せいじぼうめい
sự đày ải chính trị