Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
逃亡者 とうぼうしゃ
Người chạy trốn; kẻ trốn tránh.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
逃亡 とうぼう
sự chạy trốn; sự bỏ chạy
逃亡中 とうぼうちゅう
vẫn đang bỏ trốn