Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逃走 とうそう
sự đào tẩu; sự bỏ trốn.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
逃走する とうそう とうそうする
bỏ chạy.
逃げ走る にげはしる
chạy trốn, trốn chạy
暴走車 ぼうそうしゃ
xe chạy ẩu
滑走車輪 かっそうしゃりん
bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)