Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
逆三角関数 ぎゃくさんかくかんすう
hàm vòng ngược
原始関数 げんしかんすう
hàm nguyên thủy
三角関数 さんかくかんすう
(toán học) hàm số lượng giác
逆関数 ぎゃくかんすう
hàm nghịch
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.