Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逆相 ぎゃくそう
sự đối pha, sự ngược pha
位相 いそう
pha sóng
相対位相 そうたいいそう
tôpô cảm sinh
逆位置 ぎゃくいち
vị trí ngược
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
位相シフトキーイング いそうシフトキーイング
đánh tín hiệu dịch pha (psk)
弱位相 じゃくいそー
tôpô yếu
位相差 いそうさ
pha trái ngược