逆相
ぎゃくそう「NGHỊCH TƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đối pha, sự ngược pha

逆相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆相
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
逆 ぎゃく さか
ngược
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
相 あい しょう そう
dáng; trạng thái
逆タップ ぎゃくタップ
Mũi khoan taro
逆コンパイル ぎゃくコンパイル
trình biên dịch ngược