逆作用
ぎゃくさよう「NGHỊCH TÁC DỤNG」
☆ Danh từ
Tác dụng ngược lại, phản tác dụng

逆作用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆作用
逆用 ぎゃくよう
sự lạm dụng, sự lợi dụng; sự sử dụng trái mục đích
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作用 さよう
tác dụng; sự tác dụng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập