Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
備忘録 びぼうろく
Sổ tay; bản ghi nhớ.
備忘 びぼう
cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại
備忘価額 びぼうかがく
giá trị ghi nhớ
逆光 ぎゃっこう
ánh sáng ngược
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang