Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
備忘 びぼう
cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại
価額 かがく
Giá trị; số tiền; tổng số tiền; giá
備忘録 びぼうろく
Sổ tay; bản ghi nhớ.
評価額 ひょうかがく ひょうかかく
định giá
時価評価額 じかひょうかがく
giá trị thị trường
帳簿価額 ちょーぼかがく
giá trị sổ sách
償還価額 しょーかんかがく
giá trị trưởng thành
課税価額 かぜいかがく
tổng giá trị thuế