Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逆周圏論
方言周圏論 ほうげんしゅうけんろん
lý thuyết phạm trù phương ngữ
圏論 けんろん
lý thuyết phạm trù
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
圏 けん
loại
語圏 かたりけん
Cộng đồng các nước nói tiếng
岩圏 がんけん
lithosphere
熱圏 ねつけん
tầng nhiệt; nhiệt quyển; thượng tầng khí quyển
時圏 じけん
một đường tròn lớn đi qua cả hai cực trên thiên cầu và cắt xích đạo thiên thể theo góc vuông