逆心
ぎゃくしん「NGHỊCH TÂM」
☆ Danh từ
Sự phản bội

逆心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆心
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
逆転移(心理学) ぎゃくてんい(しんりがく)
chuyển dịch ngược ( tâm lý học)
逆 ぎゃく さか
ngược
逆オークション ぎゃくオークション
đấu giá ngược
逆コンパイル ぎゃくコンパイル
trình biên dịch ngược
逆タップ ぎゃくタップ
Mũi khoan taro
逆イールド ぎゃくイールド
đường cong lợi suất nghịch đảo (inverted yield curve)