逆転移(心理学)
ぎゃくてんい(しんりがく)
Chuyển dịch ngược ( tâm lý học)
逆転移(心理学) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆転移(心理学)
心理学 しんりがく
tâm lý học.
学習転移 がくしゅーてんい
chuyển giao học tập
逆転学習 ぎゃくてんがくしゅー
học ngược
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
心理学的 しんりがくてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
心理学者 しんりがくしゃ
nhà tâm lý.
プライミング(心理学) プライミング(しんりがく)
tái hiện lại ( tâm lý học )
トランスパーソナル心理学 トランスパーソナルしんりがく
tâm lý học xuyên cá nhân (tâm lý học tâm linh)