逆接
ぎゃくせつ「NGHỊCH TIẾP」
☆ Danh từ
Sự liên kết ngược; liên từ

Từ trái nghĩa của 逆接
逆接 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆接
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
逆 ぎゃく さか
ngược
逆タップ ぎゃくタップ
Mũi khoan taro
逆コンパイル ぎゃくコンパイル
trình biên dịch ngược
逆オークション ぎゃくオークション
đấu giá ngược
逆クリッピング ぎゃくクリッピング
sự xén ngược
逆凪 さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung