Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
逆 ぎゃく さか
ngược
毛 け もう
lông; tóc
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm
逆オークション ぎゃくオークション
đấu giá ngược
逆コンパイル ぎゃくコンパイル
trình biên dịch ngược
逆タップ ぎゃくタップ
Mũi khoan taro
逆イールド ぎゃくイールド
đường cong lợi suất nghịch đảo (inverted yield curve)