Các từ liên quan tới 逆流!シラベルトラベル
逆流 ぎゃくりゅう
dòng nước ngược.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
逆流する ぎゃくりゅうする
chảy ngược.
胃食道逆流 いしょくどうぎゃくりゅう
bệnh trào ngược dạ dày thực quản
胆汁逆流症 たんじゅーぎゃくりゅーしょー
trào ngược mật
膀胱尿管逆流 ぼうこうにょうかんぎゃくりゅう
hồi lưu bàng quang niệu quả
逆流性食道炎 ぎゃくりゅうせいしょくどうえん
viêm, trào ngược dạ dày