逆浸透膜
ぎゃくしんとうまく「NGHỊCH TẨM THẤU MÔ」
☆ Danh từ
Màng thẩm thấu ngược

逆浸透膜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆浸透膜
浸透 しんとう
sự thẩm thấu; sự thấm qua; thẩm thấu; thấm qua.
浸透桝 しんとうます
Cái xô để thẩm thấu nước(có lỗ xung quanh)
浸透性 しんとうせい
sự thấm lọc, sự thẩm thấu
浸透度 しんとうど
độ thẩm thấu
浸透印 しんとういん
con dấu tự thấm mực
浸透圧 しんとうあつ
áp suất chênh lệch khi thấm lọc
半透膜 はんとうまく
màng bán kết
浸透圧ショック しんとーあつショック
sốc áp suất thẩm thấu