逆火
ぎゃっか「NGHỊCH HỎA」
Lửa ngược ( lửa xông ngược lại bình khí) -> nguy hiểm

逆火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆火
逆火防止器 ぎゃくひぼうしき
bộ phận chống cháy ngược (thiết bị được sử dụng để ngăn ngừa ngọn lửa hoặc tia lửa cháy ngược trong hệ thống đường ống dẫn khí)
逆 ぎゃく さか
ngược
火 ひ か
lửa.
逆オークション ぎゃくオークション
đấu giá ngược
逆コンパイル ぎゃくコンパイル
trình biên dịch ngược
逆タップ ぎゃくタップ
Mũi khoan taro
逆イールド ぎゃくイールド
đường cong lợi suất nghịch đảo (inverted yield curve)
逆凪 さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung