逆説的
ぎゃくせつてき「NGHỊCH THUYẾT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Ngược đời, nghịch lý
逆説的
に
言
えば、
彼
は
正
しい。
Nghịch lý thay, anh ấy đúng.

逆説的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆説的
逆説 ぎゃくせつ
ý kiến ngược đời; nghịch biện; nghịch lý; thuyết đảo ngược
説明的 せつめいてき
mang tính giải thích, thanh minh
可逆的 かぎゃくてき
reversible
ゼノンの逆説 ゼノンのぎゃくせつ
nghịch lý Zeno (bao gồm nhiều vấn đề thuộc lĩnh vực triết học được cho là do triết gia Hy Lạp Zeno xứ Elea đặt ra nhằm củng cố học thuyết "vạn vật quy nhất" của Parmenides, phủ định tính hiển nhiên của các giác quan, phủ nhận niềm tin vào có sự khác biệt hay có sự biến đổi, đặc biệt ông cho rằng mọi sự chuyển động không tồn tại vì đó chỉ là ảo giác mà thôi)
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
説得的コミュニケーション せっとくてきコミュニケーション
truyền thông thuyết phục
説明的科学 せつめいてきかがく
khoa học giải thích
統計的仮説 とうけいてきかせつ
giả thuyết thống kê