逆読み
ぎゃくよみ「NGHỊCH ĐỘC」
☆ Danh từ
Đọc ngược

逆読み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆読み
逆さ読み さかさよみ
đọc ngược một từ (thường để tạo tiếng lóng)
読み よみ
sự đọc
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
読み込み よみこみ
đọc
盗み読み ぬすみよみ
sự đọc trộm; sự đọc lén.
秒読み びょうよみ
giai đoạn khẩn trương; giai đoạn tính từng giây từng phút
深読み ふかよみ
đọc kỹ (những gì anh ta nói)
読み手 よみて
người đọc (một bài văn...), người ngâm thơ