Các từ liên quan tới 逆転のトライアングル
hình tam giác; vật có hình tam giác.
tam giác kim loại, tam giác thanh, kẻng tam giác, kẻng ba góc (Musical triangle)
逆転 ぎゃくてん
sự xoay ngược; sự vận hành ngược; sự quay ngược; xoay ngược; vận hành ngược; quay ngược
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
バーミューダトライアングル バーミューダ・トライアングル
tam giác Bermuda.
ゴールデントライアングル ゴールデン・トライアングル
Golden Triangle (area near the borders of Burma, Thailand and Laos)
トライアングルパス トライアングル・パス
triangle pass