透く
すく「THẤU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Hé; hở
僕
は
歯
と
歯
の
間
が
透
いている。
Răng của tôi bị hở.
戸
が
透
いていると
隙間風
が
入
って
寒
い。
Cửa ra vào hở nên gió lùa vào lạnh quá. .

Bảng chia động từ của 透く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 透く/すくく |
Quá khứ (た) | 透いた |
Phủ định (未然) | 透かない |
Lịch sự (丁寧) | 透きます |
te (て) | 透いて |
Khả năng (可能) | 透ける |
Thụ động (受身) | 透かれる |
Sai khiến (使役) | 透かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 透く |
Điều kiện (条件) | 透けば |
Mệnh lệnh (命令) | 透け |
Ý chí (意向) | 透こう |
Cấm chỉ(禁止) | 透くな |
透く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透く
見え透く みえすく
trong suốt; rõ ràng, rõ rệt, rành rành (lời nói dối...)
透け透け すけすけ スケスケ
nhìn xuyên qua
透脱 とうだつ ちょうとつ
đạt đến giác ngộ
透り とおり
sự thâm nhập (như (của) ánh sáng)
透す とおす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
透破 とっぱ
ninja
滲透 しんとう
sự thấm qua; sự thâm nhập; sự thấu suốt, sự sâu sắc
透察 とうさつ
Sự hiểu thấu.