Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
透け透け すけすけ スケスケ
nhìn xuyên qua
パン助 パンすけ
gái điếm, gái bán dâm
明け透け あけすけ
trung thực; công khai; thành thật; nói thẳng
透ける すける
thấu đến; xuyên đến; rõ đến
パン
bánh mì
パン粉 パンこ パンこな
ruột bánh mì; bành mì vụn.
パンフルート パンのプルート パン・フルート
pan flute