Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 透明な螺旋
螺旋 らせん ねじ
sự xoắn ốc
螺旋状 らせんじょう
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
透明な とうめいな
trong suốt.
二重螺旋 にじゅうらせん
Đường xoắn đôi.
螺旋階段 らせんかいだん
cầu thang xoắn ốc, cầu thang dạng xoắn
透明 とうめい
sự trong suốt
螺旋推進器 らせんすいしんき
(tàu thủy) chân vịt, cánh quạt tàu thủy
透明ランナー とうめいランナー
người chạy suốt trận đấu do đội chơi thiếu người