Các từ liên quan tới 透明人間 (テレビドラマ)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
透明人間 とうめいにんげん
người đàn ông không nhìn thấy
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
透明 とうめい
sự trong suốt
透明帯 とうめいたい
zona pellucida
透明ランナー とうめいランナー
người chạy suốt trận đấu do đội chơi thiếu người
透明感 とうめいかん
cảm giác trong sạch, thuần khiết
透明ガラス とうめいガラス
kính trong suốt