Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 透明人間現わる
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
透明人間 とうめいにんげん
người đàn ông không nhìn thấy
透明 とうめい
sự trong suốt
透明帯 とうめいたい
zona pellucida
透明ランナー とうめいランナー
người chạy suốt trận đấu do đội chơi thiếu người
透明感 とうめいかん
cảm giác trong sạch, thuần khiết
透明ガラス とうめいガラス
kính trong suốt
不透明 ふとうめい
không trong suốt