Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
透明度 とうめいど
độ trong suốt.
透明 とうめい
sự trong suốt
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
透明ランナー とうめいランナー
người chạy suốt trận đấu do đội chơi thiếu người
透明帯 とうめいたい
zona pellucida
透明ガラス とうめいガラス
kính trong suốt
透明マスク とうめいマスク
mặt nạ trong suốt
透明ゴム とうめいゴム
cao su trong suốt