透明人間 とうめいにんげん
người đàn ông không nhìn thấy
怪人 かいじん
người huyền bí; người kỳ bí
透明帯 とうめいたい
zona pellucida
透明ランナー とうめいランナー
người chạy suốt trận đấu do đội chơi thiếu người
透明感 とうめいかん
cảm giác trong sạch, thuần khiết
透明ガラス とうめいガラス
kính trong suốt
不透明 ふとうめい
không trong suốt