透析療法
とうせきりょうほう「THẤU TÍCH LIỆU PHÁP」
☆ Danh từ
Sự thẩm tách

透析療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透析療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
透析 とうせき
sự thẩm tách
精神分析療法 せーしんぶんせきりょーほー
phân tâm trị liệu
透析液 とーせきえき
dung dịch lọc máu
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
透析(分析化学) とーせき(ぶんせきかがく)
lọc máu (hóa học phân tích)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
腹膜透析 ふくまくとーせき
lọc màng bụng